Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ví thử
@ví thử|-supposé que; au cas où|= Ví_thử anh nói trước với tôi |+au cas où vous m'auriez dit d'avance
ví thử
@ví thử|-supposé que; au cas où|= Ví_thử anh nói trước với tôi |+au cas où vous m'auriez dit d'avance
* Từ tham khảo/words other:
-
vị thứ
-
vi thực vật
-
vi ti huyết quản
-
vi tiểu hình hóa
-
vi tinh thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
ví thử
* Từ tham khảo/words other:
- vị thứ
- vi thực vật
- vi ti huyết quản
- vi tiểu hình hóa
- vi tinh thể