Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vị tất
@vị tất|-pas nécessaire; improbable|= Nó biết rồi , vị_tất phải viết thư cho nó |+il le sait bien, il n'est pas nécesaire de lui écrire
* Từ tham khảo/words other:
-
vị tha
-
vị tha
-
vị thành niên
-
vi thao tác
-
vi thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
vị tất
* Từ tham khảo/words other:
- vị tha
- vị tha
- vị thành niên
- vi thao tác
- vi thể