Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẹn
@vẹn|-accomplir pleinement; remplir pleinement; tenir pleinement|= Hiếu tình vẹn cả hai đường |+remplir pleinement ses devoirs de fille et d'amante|= Vẹn lời nguyện_ước |+tenir (pleinement) sa promesse|=mười phân vẹn mười |+parfait
* Từ tham khảo/words other:
-
vền
-
vện
-
ven biển
-
ven bờ
-
ven đô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
vẹn
* Từ tham khảo/words other:
- vền
- vện
- ven biển
- ven bờ
- ven đô