Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất tuần
@thất tuần|-soixante-dix ans (d'âge).|= Ông_cụ thất_tuần |+un vieillard de soixante-dix ans ; un septuagénaire.
* Từ tham khảo/words other:
-
thất tung
-
thất ước
-
thất vận
-
thất vọng
-
thất xuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
thất tuần
* Từ tham khảo/words other:
- thất tung
- thất ước
- thất vận
- thất vọng
- thất xuất