Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhung
@nhung|-velours|=áo dài nhung |+robe de velours|-bois de velours (de cerf)|=dạng nhung |+(sinh vật học, sinh lý học) velouté; velouteux|=mượt như nhung |+velouté; velouteux|=thợ dệt nhung |+veloutier|=vải giả nhung |+veloutine
* Từ tham khảo/words other:
-
nhung mao
-
nhung y
-
ni
-
nia
-
ninh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
nhung
* Từ tham khảo/words other:
- nhung mao
- nhung y
- ni
- nia
- ninh