Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nha
@nha|-(arch.) service|= Nha khí_tượng |+service de météorologie|-(arch.) nói tắt của nha_lại|-(nói tắt của mạch_nha) malt|=quan tha nha bắt |+il vaut mieux avoir affaire à Dieu qu'à ses saints
* Từ tham khảo/words other:
-
nha khoa
-
nhai
-
nham
-
nham nham
-
nhanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
nha
* Từ tham khảo/words other:
- nha khoa
- nhai
- nham
- nham nham
- nhanh