Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghe theo
@nghe theo|-suivre|= Nghe_theo lời khuyên_bảo của cha_mẹ |+suivre les recommandations de ses parents
* Từ tham khảo/words other:
-
nghi
-
nghi binh
-
nghi gia
-
nghi trang
-
nghinh phong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
nghe theo
* Từ tham khảo/words other:
- nghi
- nghi binh
- nghi gia
- nghi trang
- nghinh phong