Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngang vai
@ngang vai|-du même rang; du même rang social|= Người ngang_vai với anh mình |+personne du même rang que son grand frère
* Từ tham khảo/words other:
-
ngao
-
ngao du
-
ngay
-
nghe
-
nghe ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
ngang vai
* Từ tham khảo/words other:
- ngao
- ngao du
- ngay
- nghe
- nghe ra