Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hầu bóng
@hầu bóng|-(arch.) communiquer avec les esprits sous l'influence d'un médium (suivant les superstitieux)
* Từ tham khảo/words other:
-
hầu cận
-
hậu cần
-
hậu cảnh
-
hậu chiến
-
hầu chuyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
hầu bóng
* Từ tham khảo/words other:
- hầu cận
- hậu cần
- hậu cảnh
- hậu chiến
- hầu chuyện