Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
góc nhà
@góc nhà|-réduit; enfoncement; recoin
* Từ tham khảo/words other:
-
góc nhị diện
-
góc nhọn
-
gốc phần
-
góc phản xạ
-
gốc rạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
góc nhà
* Từ tham khảo/words other:
- góc nhị diện
- góc nhọn
- gốc phần
- góc phản xạ
- gốc rạ