Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng chua
@đồng chua|-terre acide (où l'indice pH est inférieur à 7)|= đồng_chua nước mặn |+région à eaux saumâtres; région peu cultivable
* Từ tham khảo/words other:
-
đồng chủng
-
đồng cỏ
-
đồng cô
-
động cơ
-
động cỡn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
đồng chua
* Từ tham khảo/words other:
- đồng chủng
- đồng cỏ
- đồng cô
- động cơ
- động cỡn