Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
địch họa
@địch họa|-désastre occasionné par l'ennemi
* Từ tham khảo/words other:
-
dịch hoàn
-
dịch lệ
-
dịch mã
-
đích mẫu
-
dịch ngược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
địch họa
* Từ tham khảo/words other:
- dịch hoàn
- dịch lệ
- dịch mã
- đích mẫu
- dịch ngược