Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
địa thế
@địa thế|-conformation du terrain; terrain
* Từ tham khảo/words other:
-
địa thức học
-
địa thực vật học
-
địa tĩnh học
-
đỉa trâu
-
địa từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
địa thế
* Từ tham khảo/words other:
- địa thức học
- địa thực vật học
- địa tĩnh học
- đỉa trâu
- địa từ