Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đà đao
@đà đao|-(arch.) coup d'épée de feinte|-piège; attrape
* Từ tham khảo/words other:
-
đả đảo
-
da dầu
-
da đầu
-
da dày
-
dạ dày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
đà đao
* Từ tham khảo/words other:
- đả đảo
- da dầu
- da đầu
- da dày
- dạ dày