Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có nghĩa
@có nghĩa|-fidèle; loyalement dévoué|= Con chó có_nghĩa |+un chien fidèle|-significatif; qui a un certain sens|= Câu_nói có_nghĩa |+une parole significative|= Một câu không có_nghĩa |+une phrase qui n'a pas de sens
* Từ tham khảo/words other:
-
cơ nghiệp
-
cơ ngơi
-
cổ ngữ
-
cơ ngũ
-
cổ ngữ học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
có nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- cơ nghiệp
- cơ ngơi
- cổ ngữ
- cơ ngũ
- cổ ngữ học