Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chu kì
@chu kì|-cycle|= Chu_kì các mùa |+cycle des saisons|-(vật lý, thiên văn, math.) période|= Chu_kì mặt_trăng |+période lunaire|= Chu_kì con lắc |+période d'un pendule
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ kí
-
chủ kiến
-
chứ lại
-
chủ lễ
-
chứ lị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
chu kì
* Từ tham khảo/words other:
- chữ kí
- chủ kiến
- chứ lại
- chủ lễ
- chứ lị