Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bênh vực
@bênh vực|-défendre; soutenir; militer pour|= Bênh_vực những người yếu |+défendre les faibles
* Từ tham khảo/words other:
-
bèo
-
béo
-
bẹo
-
beo béo
-
béo bệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
bênh vực
* Từ tham khảo/words other:
- bèo
- béo
- bẹo
- beo béo
- béo bệu