Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệch
@bệch|-blafard; pâle et sans éclat|= Nước da bệch |+teint blafard|=bềnh bệch |+(redoublement; sens atténué)
* Từ tham khảo/words other:
-
bệch bạch
-
bẻm
-
bem bép
-
bẻm mép
-
bèm nhèm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
bệch
* Từ tham khảo/words other:
- bệch bạch
- bẻm
- bem bép
- bẻm mép
- bèm nhèm