Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệ rạc
@bệ rạc|-en piteux état; débraillé; délabré|= Ăn_mặc bệ_rạc |+tenue débraillée|= Nhà_cửa bệ_rạc |+maison délabrée
* Từ tham khảo/words other:
-
bề rộng
-
bệ rồng
-
bề sâu
-
bề sề
-
bệ sệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
bệ rạc
* Từ tham khảo/words other:
- bề rộng
- bệ rồng
- bề sâu
- bề sề
- bệ sệ