Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bể dâu
@bể dâu|-(lit.) vie pleine de vicissitudes (comme une mer qui se transforme en champ de mûriers et vice versa)
* Từ tham khảo/words other:
-
bề dọc
-
bè đôi
-
bẻ gãy
-
bẻ ghi
-
bế giảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
bể dâu
* Từ tham khảo/words other:
- bề dọc
- bè đôi
- bẻ gãy
- bẻ ghi
- bế giảng