Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bê bết
@bê bết|-tout barbouillé; tout souillé|= Giày bê_bết bùn |+souliers tout souillés de boue|-qui ne progresse pas; qui reste stagnant; qu'on n'arrive pas à accomplir|= Công_việc còn bê_bết |+affaire qui ne progresse pas
* Từ tham khảo/words other:
-
bê bối
-
bể bơi
-
bề bộn
-
bé bỏng
-
bế bồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
bê bết
* Từ tham khảo/words other:
- bê bối
- bể bơi
- bề bộn
- bé bỏng
- bế bồng