Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bẵng
@bẵng|-sans (nouvelle...)|= Đã lâu anh ấy bẵng tin |+depuis longtemps, il est sans nouvelle|-totalement|= Quên bẵng |+oublier totalement
* Từ tham khảo/words other:
-
băng âm
-
bằng an
-
bàng bạc
-
bằng bặn
-
bâng bâng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
bẵng
* Từ tham khảo/words other:
- băng âm
- bằng an
- bàng bạc
- bằng bặn
- bâng bâng