sự thêm vào | エキストラ|=ぞうか - 「増加」|=たしざん - 「足し算」|=ついか - 「追加」|=được xem như thêm một phần của ~ vào bản hợp đồng chính|+ 本契約書に〜の一部として追加されたと見なされる|=Tên anh ấy được ghi thêm vào như một liệt sỹ trong cuộc chiến đó.|+ 彼の名はあの戦争の犠牲者として追加された。|=てんか - 「添加」|=Miếng giò này có bỏ thêm chất bảo quản|+ このハムには防腐剤が添加されている.|=ふか - 「付加」|=プラス |
* Từ tham khảo/words other:
- sự thẹn
- sự thẹn thùng
- sự theo dõi
- sự theo đuôi
- sự theo đuổi