Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự nghe ngóng thông tin
けんぶん - 「見聞」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự nghe theo lời khuyên bảo
-
sự nghe trộm
-
sự nghẽn mạch
-
sự nghênh đón nhiệt tình
-
sự nghèo đói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự nghe ngóng thông tin
* Từ tham khảo/words other:
- sự nghe theo lời khuyên bảo
- sự nghe trộm
- sự nghẽn mạch
- sự nghênh đón nhiệt tình
- sự nghèo đói