Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự bổ nhiệm
とうよう - 「登庸」|=とうよう - 「登用」|=tuyển chọ đào tạo và bổ nhiệm nữ công nhân|+ 女性職員の採用・登用の改善|=にんめい - 「任命」|=にんよう - 「任用」 - [NHIỆM DỤNG]
* Từ tham khảo/words other:
-
sự bổ nhiệm và miễn nhiệm
-
sự bỏ phiếu
-
sự bỏ phiếu bất tín nhiệm
-
sự bỏ phiếu kín
-
sự bơ phờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự bổ nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- sự bổ nhiệm và miễn nhiệm
- sự bỏ phiếu
- sự bỏ phiếu bất tín nhiệm
- sự bỏ phiếu kín
- sự bơ phờ