Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sợi
い - 「繊維」|=sợi amiang|+ アスベスト繊維|=sợi đay|+ ジュート(の繊維)|=せんい - 「繊維」|=ファイバ|=ファイバー|=kính quang học dùng chất liệu thủy tinh sợi|+ 〜 スコープ|=ぼうしょくいと - 「紡織糸」
* Từ tham khảo/words other:
-
sợi aramid
-
sợi aramid (hóa học)
-
sợi axetat
-
sợi axit acrilic
-
sợi bông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sợi
* Từ tham khảo/words other:
- sợi aramid
- sợi aramid (hóa học)
- sợi axetat
- sợi axit acrilic
- sợi bông