Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc tịch
こくせき - 「国籍」|=Anh ta đã nhập quốc tịch Mỹ 5 năm trước.|+ 彼は5年前にアメリカの国籍を得た。|=Anh ấy sống ở Nhật Bản nhưng có quốc tịch Mexico.|+ 彼は日本で暮らしているが国籍はメキシコだ。
* Từ tham khảo/words other:
-
quốc trái
-
quốc trái dài hạn
-
quốc tỷ
-
quốc vụ
-
quốc vụ khanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc tịch
* Từ tham khảo/words other:
- quốc trái
- quốc trái dài hạn
- quốc tỷ
- quốc vụ
- quốc vụ khanh