Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội chứng
しょうこうぐん - 「症候群」|=hội chứng suy giảm miễn dịch|+ 免役不全症候群|=シンドローム
* Từ tham khảo/words other:
-
hội chứng Adams-Stokes
-
hội chứng bệnh Đao
-
hội chứng cô lập
-
hội chứng đề kháng insulin
-
hội chứng Eisenmenger
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội chứng
* Từ tham khảo/words other:
- hội chứng Adams-Stokes
- hội chứng bệnh Đao
- hội chứng cô lập
- hội chứng đề kháng insulin
- hội chứng Eisenmenger