Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ga mà tàu không dừng
つうかえき - 「通過駅」 - [THÔNG QUÁ DỊCH]|=Ga không dừng của tàu tốc hành|+ 急行列車通過駅
* Từ tham khảo/words other:
-
gà mái
-
gà non
-
gà nướng
-
ga quá cảnh
-
ga ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ga mà tàu không dừng
* Từ tham khảo/words other:
- gà mái
- gà non
- gà nướng
- ga quá cảnh
- ga ra