ép |
あっさく - 「圧搾する」|=あっしゅく - 「圧縮する」|=ép không khí thành nước|+ 空気を 〜 して水にする|=あつはくする - 「圧迫する」|=あやつる - 「操る」|=ép theo ý mình|+ 〜を意のままに操る|=きょうせいする - 「強制する」|=ép buộc ai làm như thế nào|+ (人)に〜するように強制する|=さくしゅ - 「搾取する」|=ふさぐ - 「塞ぐ」|=きょうこう - 「強行」|=きょうよう - 「強要」|=ép phải cung khai (ép cung)|+ 自白を強要する|=tình trạng bị ép buộc|+ 強要された状態|=họ đã bị ép buộc phải trả tiền bảo kê cho bọn Mafia|+ 彼らはマフィアに用心棒代を支払うことを強要された|=ép cung (khai)|+ 自白強要|=ép buộc về tinh thần|+ 精神的強要|=ép buộc tiền bạc|+ 金の強要|=ép buộc công khai|+ あからさまな強要 |
* Từ tham khảo/words other:
- ép buộc
- ép chặt vào
- ép cung
- ép duyên
- ép lòng