Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cúp thưởng của Thiên hoàng
てんのうはい - 「天皇杯」 - [THIÊN HOÀNG BÔI]|=てんぱい - 「天杯」 - [THIÊN BÔI]|=tôi đã làm rơi cúp thưởng mà các thiên hoàng trước đã trao ở đây|+ 気がつくとそこに上皇達が交わしていた天杯が落ちていた|=てんぱい - 「天盃」 - [THIÊN BÔI]
* Từ tham khảo/words other:
-
cúp tóc
-
curi
-
cút
-
cụt
-
cứt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cúp thưởng của Thiên hoàng
* Từ tham khảo/words other:
- cúp tóc
- curi
- cút
- cụt
- cứt