Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con hạc
つる - 「鶴」|=cô bé ấy rất vụng về, không thể xếp con hạc bằng giấy|+ あの子、不器用なのよね。折り紙で鶴を作れないの。|=Những con hạc mà trẻ en khắp nơi trên thế giới gửi tới được trang trí trên bia tưởng niệm.|+ 世界中の子どもたちが送った鶴は記念碑に飾られています。
* Từ tham khảo/words other:
-
con hải ly
-
con hào
-
con Hậu
-
con hàu
-
con Hậu (cờ vua)
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con hạc
* Từ tham khảo/words other:
- con hải ly
- con hào
- con Hậu
- con hàu
- con Hậu (cờ vua)