Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
Fukushima
ふくしまけん - 「福島県」 - [PHÚC ĐẢO HUYỆN]|=Trường y khoa do tỉnh Fukushima lập.|+ 福島県立医科大学|=Vâng. Tôi đang làm việc tại trường trung học ở tỉnh Fukushima|+ ええ、私は福島県の中学校で働いているの。
* Từ tham khảo/words other:
-
fulông
-
fút
-
G
-
ga
-
gà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
Fukushima
* Từ tham khảo/words other:
- fulông
- fút
- G
- ga
- gà