Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỡ đần
|*-{give a friendly hand}|-{assist}돕다, 거들다, 참석하다조력, 포살
* Từ tham khảo/words other:
-
dơ dáng
-
dở dang
-
đồ đảng
-
dỗ dành
-
đỗ đạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỡ đần
* Từ tham khảo/words other:
- dơ dáng
- dở dang
- đồ đảng
- dỗ dành
- đỗ đạt