Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thượng hạng
|*-{danh từ}|-{tính từ first class}|-{first rate}
* Từ tham khảo/words other:
-
thượng khách
-
thường khi
-
thương lượng
-
thương mại
-
thường ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thượng hạng
* Từ tham khảo/words other:
- thượng khách
- thường khi
- thương lượng
- thương mại
- thường ngày