Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thưởng
|*-{to reward}보수, 보상, 상, 보답, 응보, 벌, 현상금, 사례금(분실물의 반환.죄인의 체포 등에 대한), 이익, 보답하다, 보상하다, 보수(상)를 주다, 보복하다, 벌하다, ~able, ~er|-{to award to enjoy}|-{to gaze at}
* Từ tham khảo/words other:
-
thương cảm
-
thượng cấp
-
thượng đẳng
-
thượng đế
-
thượng đỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thưởng
* Từ tham khảo/words other:
- thương cảm
- thượng cấp
- thượng đẳng
- thượng đế
- thượng đỉnh