Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sơ lược
|**tính từ|-간략하다|=giới thiệu sơ lược+:간략하게 소개하다
* Từ tham khảo/words other:
-
số lượng
-
sổ lương
-
so màu
-
số mệnh
-
sơ mi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sơ lược
* Từ tham khảo/words other:
- số lượng
- sổ lương
- so màu
- số mệnh
- sơ mi