Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sách vở
|*-{books}|-{bookish}책의, 책을 좋아하는, 학식이 많은, 학자연하는, 서적상의, 탁상의|-{dogmatic}독단적인, 교의의, 교리의
* Từ tham khảo/words other:
-
sách xanh
-
sai
-
sái
-
sãi
-
sải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sách vở
* Từ tham khảo/words other:
- sách xanh
- sai
- sái
- sãi
- sải