Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
môn học
|*-{subject}지배를 받는, 종속하는(to), 받는 subject , ...을 조건으로(하여), ...이라 가정하여 subject 권력(지배)하에 있는 사람, 국민, 신하, 주제, 피실험자, ...질의 사람 subject 복종시키다(to), 제시하다, 맡기다(to)
* Từ tham khảo/words other:
-
mon men
-
mòn mỏi
-
mồn một
-
môn phái
-
môn sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
môn học
* Từ tham khảo/words other:
- mon men
- mòn mỏi
- mồn một
- môn phái
- môn sinh