Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khởi sắc
|*-{prosper}번영하다, (신이)...을 번영(성공)시키다|-{thrive}번영하다, 성공하다, 부자가 되다, (동, 식물이)성장하다
* Từ tham khảo/words other:
-
khơi sâu
-
khởi sự
-
khởi thảo
-
khởi thủy
-
khối tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khởi sắc
* Từ tham khảo/words other:
- khơi sâu
- khởi sự
- khởi thảo
- khởi thủy
- khối tình