Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khơi mào
|*-{introductory}소개의, 서론의, 서두의, 예비의(preliminary)
* Từ tham khảo/words other:
-
khởi nghĩa
-
khôi ngô
-
khôi nguyên
-
khởi nguyên
-
khối óc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khơi mào
* Từ tham khảo/words other:
- khởi nghĩa
- khôi ngô
- khôi nguyên
- khởi nguyên
- khối óc