Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gò bó
|*-{affected}영향을 받은, 침범된, ...체하는, 짐짓 꾸민, 젠체하는
* Từ tham khảo/words other:
-
gỗ cây
-
gỗ dác
-
gỗ dán
-
gò đống
-
gò ép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gò bó
* Từ tham khảo/words other:
- gỗ cây
- gỗ dác
- gỗ dán
- gò đống
- gò ép