Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giới thiệu
|**danh từ,động từ|-소개(하다)|=그 사람은 자기 부모한테 나를 애인이라고 소개했다+:nó giới thiệu với bố mẹ nó rằng tôi là người yêu của nó
* Từ tham khảo/words other:
-
giới tính
-
giới từ
-
giới tửu
-
giới tuyến
-
giới yên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giới thiệu
* Từ tham khảo/words other:
- giới tính
- giới từ
- giới tửu
- giới tuyến
- giới yên