Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
độ chừng
|*-{about}~에 대하여, ~의 주위에, ~의 여기저기에, 대략, 약, ~경에, ...의 둘레에, 도처에, 병이 돌아서 , 소문등이 퍼저서
* Từ tham khảo/words other:
-
đồ cổ
-
đồ cúng
-
đồ đá
-
dớ da dớ dẩn
-
đo đạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độ chừng
* Từ tham khảo/words other:
- đồ cổ
- đồ cúng
- đồ đá
- dớ da dớ dẩn
- đo đạc