Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đình công
|*-{to strike}치다, 때리다, (타격을)가하다, 공격하다, 부딪다, 맞히다, 푹 찌르다, 치다, 느끼게 하다, (화폐 따위를)찌어내다, (성냥을)긋다, 뜻밖에 만나다, 발견하다, (시계사 시간을)치다, 갑자기 , ...하게 하다, (병에)걸리게 하다, 결산하다 strike 치다, 부딪다, 맞히다, 푹 찌르다, 치다, 느끼게 하다|-{to go out}|-{to go on strike}
* Từ tham khảo/words other:
-
định cư
-
đình cứu
-
đĩnh đạc
-
dính dáng
-
dính dấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đình công
* Từ tham khảo/words other:
- định cư
- đình cứu
- đĩnh đạc
- dính dáng
- dính dấp