Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
định bụng
|*-{to intend}...할 작정이다, 하려고 생각하다, 의도하다, 기도하다, 고의로하다, (사람, 물건을)어떤 목적으로 쓰고자하다, , (..으로 만들), 셈이다, 예정하다, 지정하다(design), 의미하다, 가리키다(mean)|-{to tend (to dọ)}
* Từ tham khảo/words other:
-
định canh
-
đình chỉ
-
đình chiến
-
đính chính
-
đỉnh chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
định bụng
* Từ tham khảo/words other:
- định canh
- đình chỉ
- đình chiến
- đính chính
- đỉnh chung