Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đĩ bợm
|*-{lustful}음탕한, 색골의|-{wanton}까닭없는, 악의 있는, 분방한, 음탕한, 바람난, 들떠 날뛰는, 변덕스러운, 개구쟁이의, (초목 따위) 우거진 wanton 바람둥이, 바람난 여자 wanton 뛰어 돌아다니다, 장난치다, 까불다, 우거지다
* Từ tham khảo/words other:
-
di bút
-
di căn
-
di cảo
-
đi cầu
-
đi chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đĩ bợm
* Từ tham khảo/words other:
- di bút
- di căn
- di cảo
- đi cầu
- đi chân