Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
đền ơn
|*-{repay (someone)for his favour}
* Từ tham khảo/words other:
-
đèn ống
-
đèn pin
-
đền rồng
-
đèn sách
-
đen sì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đền ơn
* Từ tham khảo/words other:
- đèn ống
- đèn pin
- đền rồng
- đèn sách
- đen sì