Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dàn cảnh
|*-{to stage}무대, 연극, 배우업, 활동무대, 연단, 마루, 역, 역참, 여정, 역(승합)마차, (발달의)단계, 상연하다, 연출하다, 계획하다, 상연에 알맞다
* Từ tham khảo/words other:
-
dân cày
-
dân chài
-
dân chính
-
dân chủ
-
dân chủ hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dàn cảnh
* Từ tham khảo/words other:
- dân cày
- dân chài
- dân chính
- dân chủ
- dân chủ hóa