Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chặn họng
|*-{to muzzle}코, 입부분, 총구, 입마개, 부리망, 재갈, 개 따위에 부리망을 씌우다, 언론을 탄압하다, 말못하게 하다|-{to impose silence on (somebody)}
* Từ tham khảo/words other:
-
chặn tay
-
chặng
-
cho
-
chò
-
chó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chặn họng
* Từ tham khảo/words other:
- chặn tay
- chặng
- cho
- chò
- chó